– Tốc độ đo: Chỉ 24 giây/kiểm tra ở chế độ nhanh và 58 giây/kiểm tra ở chế độ biến thể.
– Thân thiện với người :
+ Các ống mẫu tự động xoay để đọc mã vạch, loại bỏ luồng công việc để căn chỉnh các ống.
+ Bằng cách sử dụng các giá đỡ khác nhau cho các mục đích khác nhau, mẫu có thể được xác định chính xác mà không cần bất kỳ thao tác đặc biệt nào.
+ Cải thiện khả năng hoạt động với màn hình cảm ứng.
– Kết quả HbA1c chính xác : Tự động phát hiện và phân tách huyết sắc tố biến thể
Thông số kỹ thuật |
|
Mẫu phân tích | Mẫu toàn phần hoặc đã ly giải |
Thông số phân tích | HbA1c (stable HbA1c ) và HbF HbS, HbC, HbD, HbE có thể phát hiện ở Variant mode |
Dải phân tích | HbA1c : 3 – 20%, 9 – 195mmol/mol HbF : 0 – 99,9% |
Nguyên lý đo | Sắc ký trao đổi ion ngược pha |
Dải bước sóng phân tích | 420nm / 500nm (so màu bước sóng đôi) |
Độ phân giải | 0,1% tỷ lệ, 1mmol/mol |
Tốc độ phân tích | Variant mode : 58 giây/mẫu Fast mode : 24 giây/mẫu |
Thể tích hút mẫu | Mẫu máu toàn phần : khoảng 8μl |
Thể tích mẫu yêu cầu | Mẫu chứa trong ống tube : tối thiểu 10mm cách từ đáy ống Mẫu chứa trong cup : 400μl hoặc nhiều hơn |
Lượng mẫu nạp tối đa | Tối đa 100 mẫu |
Dụng cụ chứa mẫu | Ống tube : Φ 13 hoặc 15mm x chiều cao 75 – 100mm Cup : 500μl |
Loại Rack tương thích | Rack của ARKRAY (cho 10 mẫu bệnh) |
Số lượng mẫu phân tích | Tối đa 50 mẫu ở chế độ đơn, 100 mẫu khi chạy chế độ LOOP |
Màn hình hiển thị | Màn hình cảm ứng |
Máy in | Máy in tích hợp – Dùng giấy in nhiệt 58mm |
Dung lượng bộ phớ | 900 kết quả đo (bao gồm kết quả Calib) |
Kích thước | 530 (W) x 530 (D) x 530 (H) mm |
Trọng lượng | Máy chính 41kg; Khay chứa mẫu 4kg |
Công suất đầu vào | 300VA |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.