Thông số kỹ thuật
- Quang phổ ánh sáng tập trung vào tần số, mức độ hiệu quả đạt 80-90%
- Thiết kế rỗng độc đáo, không khí sạch có thể trực tiếp tiếp cận với trường phẫu, đáp ứng hiệu quả thanh lọc của dòng chảy tầng
- Công nghệ tạo hình chùm tia giúp loại bỏ ánh sáng chói trong khi vẫn đảm bảo công suất tối đa nhờ hệ thống phản xạ kép
- Hầu như không có phổ hồng ngoại và tử ngoại sau thời gian dài hoạt động
- Cường độ sáng từ 130,000 – 160,000 lux
- Hệ thống treo lò xo 6 khớp vạn năng định vị đầy đủ, chính xác
- Có tùy chọn hệ thống camera
Thông số kỹ thuật | |
Công nghệ | LED |
Số bóng | 150 |
Đường kính đầu đèn (cm) | 80 |
Cường độ sáng (lx) | 130,000 ~ 160,000 |
Đường kính trường sáng (mm) | D10 ≥ 160; D50 ≥ 50% x D10 |
Độ sâu trường sáng L1+L2 (mm) | ≥ 960 |
Chỉ số tạo màu (CRI)(Ra) | 95 ± 5 |
Nhiệt độ màu (K) | 4300 ± 500 |
Năng lượng bức xạ (mW/m2.lx) | ≤ 6 |
Tuổi thọ đèn (giờ) | 50,000 |
Chiều cao lắp đặt tiêu chuẩn (mm) | 2900 ~ 3100 |
Trọng lượng (kg) | 57 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.