Thông số kỹ thuật
- Mức độ sáng chất lượng cao cho từng loại phẫu thuật
- Nhiệt độ màu 4500K
- Cường độ sáng 130,000 lux
- Thời lượng chiếu sáng dài với năng lượng tiêu thụ thấp (75 W)
- Chỉ số tạo màu CRI 95
- Ánh sáng không có tia hồng ngoại, không tỏa nhiệt
- Tiện lợi cho bác sĩ và kỹ thuật viên sử dụng
Thông số kỹ thuật | |
Nguồn điện | 100-240 VAC ±10%; 50/60 Hz |
Tiêu thụ điện | 75 W |
Nguồn sáng | LED |
Số bóng | 43 |
Tuổi thọ trung bình | 50,000 giờ |
Cường độ sáng trung tâm, Ec @ 100 cm | 130,000 (tùy chọn 160,000 lux) |
Điều chỉnh sáng | Từ 5% đến 100% |
Nhiệt độ màu, CCT | 4500K |
Nhiệt độ màu thay đổi | Từ 3700K tới 4700K liên tục (tùy chọn) |
Chỉ số tạo màu, Ra | 95 |
Chỉ số R9 | >90 |
Tọa độ màu | x= 0.365, y=0.370 |
Đường kính trường sáng | 24 – 33 cm |
Khoảng cách làm việc tập trung | 70 – 150 cm |
Độ sâu ánh sáng L1 + L2 (20%) | 114 cm |
Độ sâu ánh sáng L1 + L2 (60%) | 64 cm |
Kích thước, trọng lượng và các dữ liệu khác | |
Trọng lượng đầu đèn | 12 kg |
Đường kính đầu đèn | 67 cm |
Trọng lượng cọc trần và cánh tay đèn | 6.0 – 9.0 kg |
Tay cầm | Có thể tháo rời và tiệt trùng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.