1.Tính năng nổi bật:
- Ghi điện tim 12 kênh: Ghi đồng thời 12 kênh ECG với khả năng thu đồng thời 12 đạo trình
- Màn hình độ phân giải cao: Màn hình 7 inch độ phân giải cao cho phép dễ dàng xem thông tin bệnh nhân và dữ liệu ECG theo thời gian thực
- Phân tích và giải thích ECG: Phân tích và giải thích ECG nâng cao theo giới tính, tuổi và chủng tộc – Thuật toán Giải thích ECG Glasgow
- Bàn phím chữ cái và số QWERTY
- Dễ vận hành: Thiết kế thân thiện với người dùng đảm bảo dễ dàng vận hành
- Lưu trữ ngoài: Hỗ trợ các thiết bị lưu trữ ngoài như USB, thẻ SD cho khả năng lưu trữ dữ liệu ECG không giới hạn
- Định dạng tệp: Định dạng PDF tiêu chuẩn và các định dạng tùy chọn SCP, XML, DICOM
- Máy in nhiệt: Máy in nhiệt tích hợp có độ phân giải cao
- Bộ nhớ trong: Có bộ nhớ trong, có thể lưu trữ lên đến 800 bản ghi ECG
- Pin sạc tích hợp: Pin sạc Li-ion hiệu suất cao cho phép hoạt động độc lập
- Giao diện máy tính: Tương tác với máy tính bằng phần mềm Smart-View tùy chọn
- Phát hiện máy tạo nhịp: Tính năng này đảm bảo nhận diện tín hiệu từ máy tạo nhịp
2. Thông số kỹ thuật:
Thông số vật lý | |
Kích thước | 361mm×262mm×135mm (14.2in×10.3in×5.3in); ±2mm |
Trọng lượng | Khoảng 4,2 kg (9,3 lbs) (Không bao gồm giấy in và pin) |
Hiển thị | Màn hình LCD TFT 7 inch, 800×480 |
Nguồn điện | |
Điện áp hoạt động | 100V-240V AC |
Tần số hoạt động | 50Hz/60Hz |
Dòng điện đầu vào | 0,9-0,4A |
Bộ pin Lithium tích hợp | |
Điện áp định mức | 14.8V |
Dung lượng định mức | 2500mAh |
Thời gian hoạt động bình thường tại điều kiện nhiệt độ 23ºC±3ºC | < 4 giờ |
In liên tục chế độ MANU | < 1.5 giờ |
Số lượng báo cáo định dạng 3×4+1rhy trong chế độ AUTO | 300 báo cáo |
Chế độ sạc | Dòng điện/điện áp không đổi |
Dòng điện sạc (chuẩn) | 0,28 C5A (600mA) |
Thời gian sạc cần thiết | 5 giờ |
Máy ghi | |
Máy ghi | Máy ghi ma trận điểm nhiệt |
Mật độ in | 8 chấm trên mm / 200 chấm trên inch (trục biên độ)
40 chấm trên mm / 1000 chấm trên inch (trục thời gian, @ 25 mm/giây) |
Giấy ghi nhiệt dạng gấp | 210 mm×140 mm ×144 trang |
Chiều rộng hiệu dụng | 210mm |
Tốc độ giấy | 5mm/giây, 6,25mm/giây, 10mm/giây, 12,5mm/giây, 25mm/giây, 50mm/giây (±3%) |
Nhận dạng nhịp tim (HR) | |
Dải nhịp tim | 30 BPM ~300 BPM |
Độ chính xác | ±1 BPM |
Máy điện tim | |
Đạo trình | 12 đạo trình tiêu chuẩn |
Chế độ thu tín hiệu | Đồng thời 12 đạo trình |
A/D | 24 bit |
Độ phân giải | 2.52uV/LSB |
Hằng số thời gian | ≥ 3,2 giây |
Đáp ứng tần số | 0,01Hz ~ 300Hz |
Hệ số khuếch đại (Gain) | 1,25, 2,5, 5, 10, 20, 10/5, AGC (mm/mV) |
Trở kháng đầu vào | ≥ 100MΩ (10Hz) |
Dòng điện của mạch đầu vào: | ≤ 0,01μA |
Dải điện áp đầu vào | ≤±5 mVp-p |
Điện áp hiệu chuẩn | 1mV±2% |
Điện áp lệch DC | ±600mV |
Biên độ tối thiểu | 20 μVp-p |
Nhiễu | ≤12.5 μVp-p |
Nhiễu xuyên âm đa kênh | ≤ 0.5mm |
CMRR | ≥140dB (Bộ lọc AC: Bật)
≥123dB (Bộ lọc AC: Tắt) |
Tần số lấy mẫu | 16,000 Hz |
Bộ nhớ trong | Lưu trữ tối đa 800 bản ghi ECG |
Bộ lọc | |
Bộ lọc AC | 50Hz/60Hz/Tắt |
Bộ lọc DFT | 0,01Hz/0,05Hz/0,15Hz/0,25Hz/0,32Hz/0,5Hz/0,67Hz |
Bộ lọc EMG | 25Hz/35Hz/45Hz/TẮT |
Bộ lọc LOWPASS | 300Hz/270Hz/150Hz/100Hz/75Hz |
Phát hiện máy tạo nhịp tim | |
Biên độ | ±750uV đến ±700 mV |
Chiều rộng | 50us đến 2.0 ms |
Tần số lấy mẫu | 16.000 /giây/kênh |
Đầu vào/Đầu ra bên ngoài (Tùy chọn) | |
Đầu vào: | ≥ 100kΩ; Độ nhạy 10mm/V ±5%; Đầu vào đơn |
Đầu ra | ≤ 100Ω; Độ nhạy 1V/mV ±5%; Đầu ra đơn |
Tiêu chuẩn an toàn | |
Chế độ làm việc | Vận hành liên tục |
Dòng rò của bệnh nhân | |
NC | <10 A (AC) / <10 μA (DC) |
SFC | <50 A (AC) / <50 μA (DC) |
Dòng điện phụ của bệnh nhân | |
NC | <10 A (AC) / <10 μA (DC) |
SFC | <50 A (AC) / <50 μA (DC) |
Điều kiện vận chuyển và bảo quản | |
Nhiệt độ | -20ºC (-4ºF) ~ +55ºC (+131ºF) |
Độ ẩm tương đối | 25%~93% Không ngưng tụ |
Áp suất khí quyển | 700 hPa ~1060 hPa |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.