Đặc trưng:
-Truy cập tự động, ngẫu nhiên
-Các phương pháp đo đông máu, so màu, miễn dịch
-Tốc độ kiểm tra toàn diện 180T/H
– 90T/H cho D-Dimer
– Tự động nạp cho cuvet
– Phần mềm vận hành thân thiện với người dùng
– Hệ thống LIS hai chiều
– STAT
– Hệ thống mở thuốc thử, đóng theo yêu cầu
– Đầu đọc mã vạch cho mẫu và thuốc thử (Tùy chọn)
| Công suất | Tối đa 180 test/hr |
| Phương pháp đo | Đo đông máu, so màu, miễn dịch |
| Khay mẫu | 55 vị trí, 18 vị trí ủ, nhiệt độ ủ 37±0.5 °C |
| Khay thuốc thử | 24 vị trí có làm lạnh 5 vị trí không có làm lạnh |
| Khay phản ứng | cuvet phản ứng 300 thể tích phản ứng tối thiểu 150 uL |
| Đèn | LED |
| Nguồn điện | AC 110V/220V, 50-60±1H |
| Nhiệt độ hoạt động | 10°C-30°C, humidity 85% |
| Lượng nước tiêu hao | 6L/hr |
| Kích thước | 820x680x550 |
| Khối lượng | 130Kg |






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.