Đặc tính sản phẩm
- Máy xử lý mô tự động có giao diện vận hành của màn hình cảm ứng LCD màu 15 inch. Máy xử lý mô kín không gây ô nhiễm rò rỉ khí, đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường.
- Có chế độ hẹn giờ: Có thể cài đặt thời gian hoàn thành quá trình xử lý mô bất kỳ ngày nào trong tuần và chức năng bảo vệ khi mất điện
- 10 chương trình được lưu trữ trong hệ thống và có thể được thiết lập cho mục đích sử dụng.
Thống số kỹ thuật sản phẩm
I. Cấu hình
| 1. Máy chính | 01 bộ |
| 2. Phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo máy | 01 bộ |
| 3. Hướng dẫn sử dụng | 01 bộ |
II. Thông số kỹ thuật
| Kiểu xử lý | Xử lý bằng mô chân không |
| Khả năng xử lý | 300 cassette |
| Số bồn/ bể hóa chất | 12 |
| Số bồn/ bể paraffin | 3 |
| Số bồn/ bể dung dịch rửa | 3 |
| Khoảng nhiệt độ cho paraffin (sáp) | 58ºC – 70ºC |
| Thời gian nóng chảy cho paraffin (sáp) | ≤ 3 giờ |
| Khoảng nhiệt độ môi trường hóa chất | ≤ 45 ºC |
| Chế độ hoạt động | Thủ công hoặc tự động ( tùy chọn) |
| Thời gian xử lý mẫu | Lên đến 99 giờ 59 phút |
| Kích thước máy(D×WxH) | 650×650×1350mm |
| Trọng lượng | 145kg |





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.