- Quy trình xử lý tín hiệu có thể kiểm soát
- Phản ứng phát quang phẳng bền bỉ
- Công suất: 86 tests/giờ
- Độ nhạy và độ chính xác cao
- Cần thể tích mẫu nhỏ
- Thuốc thử ổn định
- Kích thước nhỏ gọn
- Hoạt động tối ưu
- Đo lường nhanh chóng
- Sử dụng dễ dàng
Thông số kỹ thuật |
|
Phương pháp | Miễn dịch điện hóa phát quang |
Công suất | 86 test/giờ |
Thời gian hiển thị kết quả đầu | 9 phút |
Hệ thống thuốc thử | 10 vị trí; được làm lạnh 4-15°C |
Vị trí mẫu | 30 vị trí; tải liên tục |
Hệ thống ủ | 100 vị trí |
Kích thước | 650 mm×620 mm×650 mm |
Phương pháp | Miễn dịch điện hóa phát quang |
Công suất | 86 test/giờ |
Thời gian hiển thị kết quả đầu | 9 phút |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.